Có 2 kết quả:

悔过书 huǐ guò shū ㄏㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ ㄕㄨ悔過書 huǐ guò shū ㄏㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

written repentance

Từ điển Trung-Anh

written repentance